Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhổ neo


[nhổ neo]
to weigh anchor
Tàu nhổ neo ra khơi
The ship weighed anchor and steamed off to the high seas.



Weigh anchor
Tàu nhổ neo ra khơi The ship weighed anchor and steamed off to the high seas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.