|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhọ
| [nhọ] | | | Soot. | | | Nấu bếp, tay đầy nhọ | | To have one's hands smeared with soot after cooking. | | | Sooty, soot-smeared. | | | Nhọ má | | To have a soot-smeared cheek. | | | Nhọ mặt người | | Dusk, twilight. | | | stained, soiled, dirty |
Soot Nấu bếp, tay đầy nhọ To have one's hands smeared with soot after cooking Sooty, soot-smeared Nhọ má To have a soot-smeared cheek Nhọ mặt người Dusk, twilight
|
|
|
|