|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ nhõm
| [nhẹ nhõm] | | | light. | | | Gánh gia đình nhẹ nhõm | | Light family responsibilities | | | Lòng nhẹ nhõm | | With a light heart | | | Nhẹ nhõm khi hay tin... | | To be relieved to hear that... | | | Cảm thấy nhẹ nhõm sau khi biết kết quả thi | | To feel relief/relieved after knowing exam results | | | elegantly slender | | | Cô bé trông nhẹ nhõm | | The girl looks elegantly slender |
Light Gánh gia đình nhẹ nhõm Light family responsibilities Elegantly slender Cô bé trông nhẹ nhõm the girl looks elegently slender
|
|
|
|