Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ bước


[nhẹ bước]
Walk gingerly, tread lightly, make light-steps; light-footed
Nhẹ bước cho em bé ngủ
To walk gingerly not to disturb baby's sleep.
nhẹ bước thanh vân
be successful in one's life
nhẹ bước thang mây
succeed in life easily



Walk gingerly, tread lightly
Nhẹ bước cho em bé ngủ To walk gingerly not to disturb baby's sleep
Nhẹ bước thang mây (cũ) To easily make one's way the world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.