|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhặm
| [nhặm] | | | Xem rặm | | | Irritate. | | | Quạt thóc xong thấy nhặm mắt | | To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy. | | | (ít dùng) quick, nimble. | | | Nhặm chân tới trước | | To nimbly arrive first. |
Irritate Quạt thóc xong thấy nhặm mắt To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy. (ít dùng) quick, nimble Nhặm chân tới trước To nimbly arrive first
|
|
|
|