Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhặm


[nhặm]
Xem rặm
Irritate.
Quạt thóc xong thấy nhặm mắt
To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.
(ít dùng) quick, nimble.
Nhặm chân tới trước
To nimbly arrive first.



Irritate
Quạt thóc xong thấy nhặm mắt To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.
(ít dùng) quick, nimble
Nhặm chân tới trước To nimbly arrive first


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.