Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằng nhịt


[nhằng nhịt]
Maze-like.
Dây điện mắc nhằng nhịt
Elestric wires stretched like a maze.
confused; tangled



Maze-like
Dây điện mắc nhằng nhịt Elestric wires stretched like a maze


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.