Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắn


[nhắn]
Send a message to; inform; notify; send word to (someone through someone else); leave word
Nhắn bạn đến chơi
To send one's friend a message to come and see one.
họ không nhắn lại gì à ?
they did not leave any word ?



Send a message to, send word to (someone through someone else)
Nhắn bạn đến chơi To send one's friend a message to come and see one


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.