| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhập cư] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to immigrate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chính phủ muốn hạn chế tình trạng nhập cư |
| The government wants to reduce immigration |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuân thủ các quy định về nhập cư |
| To obey immigration regulations |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người nhập cư |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Immigrant |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập hồ sơ những người nhập cư bất hợp pháp |
| To build up a file on illegal immigrants |