|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhận xét
| [nhận xét] | | | to make comments/remarks; to comment; to judge; to consider | | | Nhận xét về cái gì | | To comment on something. | | | Nhận xét về ai | | To judge somebody | | | Quý vị có nhận xét gì không? | | Any comments/remarks? | | | Nhận xét ai có / thiếu năng lực | | To consider somebody capable/incompetent |
Comment, judge Nhận xét về cái gì To comment on something Nhận xét về ai To judge [of] someone
|
|
|
|