Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẫn



noun
ring
nhẫn kim cương diamond ring
adj
bitter ; slightly

[nhẫn]
(finger-)ring.
nhẫn kim cương
diamond ring.
bitter; slightly.
endure, contain oneself
ruthless
(arch.) till, until



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.