| [nhẩy] |
| | Jump |
| | nhảy qua cái hào |
| To jump (across) the ditch. |
| | Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency. |
| | Dance |
| | chiều nay có nhảy hay không? |
| Will there be a dance this evening? |
| | Cover |
| | Con ngựa đực nhảy con ngựa cái |
| A horse cvers a mare. |
| | skip |
| | Đọc nhảy một đoạn |
| to skip a passage To skip a passage in a book. |
| | Nhảy một dòng khi đánh máy |
| A line was skpped during the typing. |