Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẩy


[nhẩy]
Jump
nhảy qua cái hào
To jump (across) the ditch.
Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency.
Dance
chiều nay có nhảy hay không?
Will there be a dance this evening?
Cover
Con ngựa đực nhảy con ngựa cái
A horse cvers a mare.
skip
Đọc nhảy một đoạn
to skip a passage To skip a passage in a book.
Nhảy một dòng khi đánh máy
A line was skpped during the typing.



Jump
nhảy qua cái hào To jump (across) the ditch
Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency
Dance
chiều nay có nhảy hay không? Will there be a dance this evening?
Cover
Con ngựa đực nhảy con ngựa cái A horse cvers a mare
skip
Đọc nhảy một đoạn to skip a passage To skip a passage in a book
Nhảy một dòng khi đánh máy A line was skpped during the typing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.