Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhần nhận


[nhần nhận]
somewhat [bitter]
Quả chanh nhần nhận đắng
The withered lemon tasted somewhat bitter



Somewhat [bitter]
Quả chanh nhần nhận đắng The withered lemon tasted somewhat bitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.