|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp nhổm
| [nhấp nhổm] | | | Be on tenterhooks, be anxious. | | | Vừa đến đã nhấp nhổm định về | | To be anxious to go back though one has just come. | | | be worried/troubled/harassed; be about to go; be on pins and needles |
Be on tenterhooks, be anxious Vừa đến đã nhấp nhổm định về To be anxious to go back though one has just come
|
|
|
|