Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp nháy


[nhấp nháy]
Wink, blink, flicker, twinkle
Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn
One's eyes are blinking because dazzled by the sun.
Ngọn đèn nhấp nháy
The lamp was flickering.



Wink, blink, flicker
Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn One's eyes are blinking because dazzled by the sun
Ngọn đèn nhấp nháy The lamp was flickering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.