Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy cóc


[nhảy cóc]
Skip
Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
He skips as he read.



Skip
Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn He skips as he read

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.