|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảm
| [nhảm] | | | Xem nhảm nhí | | | Unfounded. | | | Tin đồn nhãn | | An unfounded rumour. | | | indecent, pornographic | | | be outside the regular order of things; senseless; nonsense; false | | | tin nhảm | | superstitious |
Unfounded Tin đồn nhãn An unfounded rumour
|
|
|
|