|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạc
noun
Music buổi hòa nhạc concert
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | music | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mê nhạc | | To be a music lover/enthusiast | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường dạy nhạc | | Music school | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tập thể dục theo nhạc | | To do exercises (in time) to music | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chơi nhạc | | To play an instrument | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy tiến bộ về môn tiếng Anh, chứ môn nhạc thì không | | She has made some progress in English but not in music |
|
|
|
|