|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhơ đời
| [nhơ đời] | | | Shameful. | | | Ăn cắp như thế thật nhơ đời | | It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that. |
Shameful Ăn cắp như thế thật nhơ đời It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
|
|
|
|