Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhôn nhao


[nhôn nhao]
cũng như nhộn nhạo
(ít dùng) Be all in a stir, be agog.
Tin đó làm dư luận nhôn nhao
That news caused a stir in public opinion.
worry oneself; trouble oneself; bother oneself
fuss, bustle; fussy, fidgety, bustling; agitated, disturbed, worked-up, wrought-up



(ít dùng) Be all in a stir, be agog
Tin đó làm dư luận nhôn nhao That news caused a stir in public opinion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.