|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhòng
| [nhòng] | | | Lank, lanky. | | | Nhòng như con sếu | | Lanky like a crane. | | | (cũ) Generation, age-group. | | | Cùng một nhòng | | To be of the same generation (age-group). |
Lank, lanky Nhòng như con sếu Lanky like a crane. (cũ) Generation, age-group Cùng một nhòng To be of the same generation (age-group)
|
|
|
|