Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhí nhảnh



adj
joyful, playful

[nhí nhảnh]
tính từ.
xem nhí nha nhí nhảnh
(of woman) skittish; sprightly, pert, over-free, playful, be lively, joyful
điệu bộ nhí nhảnh
flippant manner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.