Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn quan


[nhãn quan]
View, range of knowledge.
Người có nhãn quan rộng
A person with a broad of knowledge, a erson with board views.
horizon, mental outlook
nhãn quan chính trị
political views



View, range of knowledge
Người có nhãn quan rộng A person with a broad of knowledge, a erson with board views


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.