|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn quan
| [nhãn quan] | | | View, range of knowledge. | | | Người có nhãn quan rộng | | A person with a broad of knowledge, a erson with board views. | | | horizon, mental outlook | | | nhãn quan chính trị | | political views |
View, range of knowledge Người có nhãn quan rộng A person with a broad of knowledge, a erson with board views
|
|
|
|