|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhây
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhây] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Lengthy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói nhây | | To speak lengthily. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | As if with a saw. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt | | To try to cut as if with a saw a bit of meat without success. | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhây nhây (láy, ý tăng). |
Lengthy Nói nhây To speak lengthily
As if with a saw Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt To try to cut as if with a saw a bit of meat without success nhây nhây (láy, ý tăng)
|
|
|
|