Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân vì


[nhân vì]
as; since
Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh
As I have some business hereabouts, I drop in on you



For that reason, therefore, because of the fact that, as
Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh I drop in on you, as I have some business hereabouts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.