|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân vì
| [nhân vì] | | | as; since | | | Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh | | As I have some business hereabouts, I drop in on you |
For that reason, therefore, because of the fact that, as Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh I drop in on you, as I have some business hereabouts
|
|
|
|