Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tạo


[nhân tạo]
artificial; man-made
Sợi nhân tạo
Man-made fibres
ánh sáng nhân tạo
Artificial light
Sự thụ tinh nhân tạo
Artificial insemination; in vitro fertilization



artificial; made by the art of man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.