|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tạo
| [nhân tạo] | | | artificial; man-made | | | Sợi nhân tạo | | Man-made fibres | | | ánh sáng nhân tạo | | Artificial light | | | Sự thụ tinh nhân tạo | | Artificial insemination; in vitro fertilization |
artificial; made by the art of man
|
|
|
|