|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháy mắt
| [nháy mắt] | | | (nháy mắt ra hiệu cho ai) to wink at somebody | | | (khẩu ngữ) xem trong nháy mắt |
Wink Nháy mắt ra hiệu To wink at (someone) Twinkle, twinkling Trong nháy mắt In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
|
|
|
|