Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhác


[nhác]
See all of a sudden.
Nhác thấy ai ở đằng xa
To suddenly see someone at distance.
Lazy, slothful.
in passing, cursorily
nhác nghe
hear with half an ear
việc nhà thì nhác, việc chú bác thì siêng
charity begins at home



See all of a sudden
Nhác thấy ai ở đằng xa To suddenly see someone at distance
Lazy,slothful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.