|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà trường
| [nhà trường] | | | schoolhouse; school | | | Từ điển dùng trong nhà trường | | School dictionary | | | Họ biết nhau từ hồi còn trên ghế nhà trường | | They've known each other at school |
School School board of managers (directors)
|
|
|
|