Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chung


[nhà chung]
Catholic clergy; Catholic Church



Catholic clergy
Ruộng của nhà chung The catholic clergy's land

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.