Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguội lạnh


[nguội lạnh]
Very cold, get cool
Về chậm, cơm canh nguội lạnh
To come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food.



Very cold
Về chậm, cơm canh nguội lạnh To come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.