Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoặc tay


[ngoặc tay]
to link forefingers (in sign of a contract agreed upon).
Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn
To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule.
link one's finger with another person's finger (as a promise to do something together)



Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)
Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.