|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắt
| [ngoắt] | | | Cũng như ngoặt | | | Turn in another direction, turn. | | | Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải | | When you come to the end of the street, turn [to the] right. | | | Wag, waggle, wave. | | | ngoắt đuôi | | wag | | | turn round quickly | | | wave one's hand (to) |
Turn in another direction, turn Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải When you come to the end of the street, turn [to the] right Wag, waggle, wave Con chó ngoắt đuôi The dog wags its tail Ngoắt ai trở lại To wave someone back
|
|
|
|