Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắt


[ngoắt]
Cũng như ngoặt
Turn in another direction, turn.
Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải
When you come to the end of the street, turn [to the] right.
Wag, waggle, wave.
ngoắt đuôi
wag
turn round quickly
wave one's hand (to)



Turn in another direction, turn
Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải When you come to the end of the street, turn [to the] right
Wag, waggle, wave
Con chó ngoắt đuôi The dog wags its tail
Ngoắt ai trở lại To wave someone back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.