|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảy
| [ngoảy] | | | Turn away in anger. | | | Ngoay ngoảy (láy, ý tăng ). = | | = Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời | | To turn away in anger without saying a word. | | | (địa phương) Wag, waggle. | | | Chó ngoảy đuôi | | The dog wags its tail. |
Turn away in anger Ngoay ngoảy (láy, ý tăng) Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời To turn away in anger without saying a word. (địa phương) Wag, waggle Chó ngoảy đuôi The dog wags its tail
|
|
|
|