|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài miệng
| [ngoài miệng] | | | Pay lip service to. | | | Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác | | To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts. | | | in words | | | tốt ngoài miệng | | good in words, lip-good |
Pay lip service tọ Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
|
|
|
|