|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài mặt
| [ngoài mặt] | | | on the outside; on the surface | | | Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc | | To be suave on the outside and to be wicked within | | | Hắn chỉ lễ độ ngoài mặt thôi | | His politeness is only on the surface | | | Ngoài mặt thì thấy ả bình tĩnh lắm, nhưng thực ra,... | | On the surface she is very calm, but in fact,... | | | ostensible; affected |
On the outside, in the external appearnce Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc To be suave on the outside and to be wicked wthin
|
|
|
|