Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài mặt


[ngoài mặt]
on the outside; on the surface
Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc
To be suave on the outside and to be wicked within
Hắn chỉ lễ độ ngoài mặt thôi
His politeness is only on the surface
Ngoài mặt thì thấy ả bình tĩnh lắm, nhưng thực ra,...
On the surface she is very calm, but in fact,...
ostensible; affected



On the outside, in the external appearnce
Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc To be suave on the outside and to be wicked wthin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.