|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài da
| | | | | | [ngoài da] | | | cutaneous | | | Dùng ngoài da | | for external use; not to be taken internally | | | Thuốc mỡ này dùng ngoài da thôi | | This ointment is for external application/use only |
Developing on the skin Bệnh ngoài da Skin diseases For external use Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da This ointment is for external use only
|
|
|
|