Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghi binh


[nghi binh]
(chiến thuật nghi binh) diversionary tactics; diversion
Đánh nghi binh
To create a diversion



Troops manssed for deceiving the enemy
Diversionary stratagem, diversionary tactics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.