Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe lời


[nghe lời]
to listen to somebody's advice; to listen to somebody; to take/follow somebody's advice
Con cái thì phải nghe lời cha mẹ
Children must listen to their parents
Phải chi tôi nghe lời má tôi!
If only I'd listened to my mother!
Tôi dặn nó mà nó đâu có nghe lời
I told him but he wouldn't listen



Listen to, comply with the advice of, take the advice of
Con cái thì phải nghe lời cha mẹ Children must listen to their parents


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.