Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịt


[nghịt]
Xem nghìn nghịt
Dense, deep.
Chợ đông nghịt những người
The market was densely crowded with people.
Ruồi bám đen nghịt đống rác
The heap of garbage was deep black with flies.
Nghìn nghịt (láy, ý tăng )
Very dense, very deep.



Dense, deep
Chợ đông nghịt những người The market was densely crowded with people
Ruồi bám đen nghịt đống rác The heap of garbage was deep black with flies
Nghìn nghịt (láy, ý tăng) Very dense, very deep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.