Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghị sự



Item of business, business (at a conference)
    Chương trình nghị sự Agenda
    Hội nghị thông qua chương trình nghị sự The confernce passed its agenda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.