|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghệch
| [nghệch] | | | Xem nghệch ngạc | | | Looking stupid, looking dull, obtuse, stupid, slow-witted | | | Trông thì nghệch nhưng rất khôn | | To look only dull but be actually clever. |
Looking stupid, looking dull Trông thì nghệch nhưng rất khôn To look only dull but be actually clever
|
|
|
|