![](img/dict/02C013DD.png) | [nghệ sĩ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | artist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh chàng này đúng là nghệ sĩ |
| This fellow is a true artist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống cuộc đời nghệ sĩ |
| To lead an artist's life |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ả thích tự xưng là nghệ sĩ |
| She likes to call herself an artist |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | artistic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính khí nghệ sĩ |
| Artistic temperament |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng xuất thân từ một gia đình nghệ sĩ |
| She came from an artistic family |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi ghét những kẻ làm ra vẻ nghệ sĩ |
| I hate arty people |