Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghệ



noun
(Bot) saffron; croeus
noun
trade; profession
kỹ nghệ industry

[nghệ]
saffron; crocus
trade; profession



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.