|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghếch
| [nghếch] | | | Look bewildered, look puzzled. | | | Đứng nghếch ở giữa phố | | To stand looking bewildered in the streets. | | | Look up. | | | Nghếch chùm quả trên cây | | To look up at bunch of fruit on a tree. | | | raise, fift (head) | | | dull, obtuse, stupid, slow-witted |
Look bewildered, look puzzled Đứng nghếch ở giữa phố To stand looking bewildered in the streets Look up Nghếch chùm quả trên cây To look up at bunch of fruit on a tree
|
|
|
|