Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghếch


[nghếch]
Look bewildered, look puzzled.
Đứng nghếch ở giữa phố
To stand looking bewildered in the streets.
Look up.
Nghếch chùm quả trên cây
To look up at bunch of fruit on a tree.
raise, fift (head)
dull, obtuse, stupid, slow-witted



Look bewildered, look puzzled
Đứng nghếch ở giữa phố To stand looking bewildered in the streets
Look up
Nghếch chùm quả trên cây To look up at bunch of fruit on a tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.