Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẹt


[nghẹt]
Too tight, strangling.
Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ
This shirt collar is too tight, it is hard to shut it.
Choked up, clogged up.
ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược
The pipe is choed up and does not let the water though.
suffocated, stopped-up, obstructed; suffocating, choking stifling



Too tight, strangling
Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ This shirt collar is too tight, it is hard to shut it
Choked up, clogged up
ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược The pipe is choed up and does not let the water though


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.