|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẹt
| [nghẹt] | | | Too tight, strangling. | | | Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ | | This shirt collar is too tight, it is hard to shut it. | | | Choked up, clogged up. | | | ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược | | The pipe is choed up and does not let the water though. | | | suffocated, stopped-up, obstructed; suffocating, choking stifling |
Too tight, strangling Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ This shirt collar is too tight, it is hard to shut it Choked up, clogged up ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược The pipe is choed up and does not let the water though
|
|
|
|