|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẹn lời
| [nghẹn lời] | | | to be struck dumb; to be speechless | | | Cảm động nghẹn lời | | To be struck dumb with emotion | | | Tức nghẹn lời | | To be speechless with indignation |
Be struck dumb (with emotion) Cảm động nghẹn lời To be struck dumb with emotion
|
|
|
|