Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghì


[nghì]
Xem nghĩa
(ít dùng) Loyalty, constancy.
Ăn ở với nhau có nghì
To behave with constancy with one another.



(ít dùng) Loyalty, constancy
Ăn ở với nhau có nghì To behave with constancy with one another


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.