|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghì
| [nghì] | | | Xem nghĩa | | | (ít dùng) Loyalty, constancy. | | | Ăn ở với nhau có nghì | | To behave with constancy with one another. |
(ít dùng) Loyalty, constancy Ăn ở với nhau có nghì To behave with constancy with one another
|
|
|
|