Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghênh ngang


[nghênh ngang]
Swaggering.
Đi nghênh ngang ngoài phố
To be swaggering about in the streets.
Lying about in the way, blocking the way.
Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường
Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic).
haughty; arrogant; overweening; high and mighty
anh ta bước ra nghênh ngang
he goes out, swaggering



Swaggering
Đi nghênh ngang ngoài phố To be swaggering about in the streets
Lying about in the way, blocking the way
Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.