|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay lưng
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngay lưng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem ngay xương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be a lazy-bones. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được | | If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world? |
Be a lazy-bones Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?
|
|
|
|