Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngợ


[ngợ]
Xem ngờ ngợ
Be not quite certain, be still doubtful.
Ngờ ngợ (láy, ý giảm )
To be still rather doubtful, to remenber vaguely.



Be not quite certain, be still doubtful
Ngờ ngợ (láy, ý giảm) To be still rather doubtful, to remenber vaguely


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.